Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rigoler
Jump to user comments
nội động từ
  • vui đùa
  • nói đùa
    • J'ai dit ça pour rigoler
      tôi nói điều ấy để đùa đấy
    • Tu rigoles?
      anh nói đùa đấy chứ?
ngoại động từ
  • xẻ rãnh (để tưới tiêu, để gieo hạt)
    • Rigoler un pré
      xẻ rãnh trên một đồng cỏ
Related search result for "rigoler"
Comments and discussion on the word "rigoler"