Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
rhetor
/'ri:tə/
Jump to user comments
danh từ
  • giáo sư tu từ học; giáo sư dạy thuật hùng biện (Hy lạp, La mã)
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà hùng biện
Related search result for "rhetor"
Comments and discussion on the word "rhetor"