Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
rater
/'reitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người chửi rủa, người xỉ vả, người mắng nhiếc
danh từ (chỉ dùng trong từ ghép)
  • hạng người
    • to be only a second rater
      chỉ là một hạng người tầm thường
  • loại thuyền buồm đua (có một trọng tải nhất định)
    • a five rater
      một thuyền buồm đua loại 5 tấn
Comments and discussion on the word "rater"