Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unrhetorical
/' nri't rik l/
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) không hoa mỹ, không khoa trưng, tự nhiên
  • không tu từ học; không hùng biện
Comments and discussion on the word "unrhetorical"