Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
retrouver
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tìm lại được
    • Retrouver une clef perdue
      tìm lại được cái chìa khóa đánh mất
  • gặp lại
    • Retrouver son ami
      gặp lại bạn
    • C'est une occasion que tu ne retrouveras jamais
      đó là một dịp mà anh không bao giờ gặp lại nữa
    • Retrouver chez un enfant l'expression de sa mère
      gặp lại ở em bé những giống nét mẹ nó
    • Il la retrouva vieillie
      lúc gặp lại nó thấy cô ta già đi
  • lấy lại
    • Retrouver la santé
      lấy lại sức khỏe
  • tìm gặp, tới tìm
    • J'irai vous retrouver dans un quart d'heure
      tôi sẽ tới tìm anh trong mười lăm phút nữa
  • (nghĩa bóng) nhận ra
    • On ne retrouve plus cet auteur dans ses derniers écrits
      người ta không còn nhận ra tác giả ấy trong những tác phẩm cuối cùng của ông ta
Related search result for "retrouver"
Comments and discussion on the word "retrouver"