Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ressuyer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (tiếng địa phương) làm khô
    • Vent qui ressuie les étoffes mouillées
      gió làm khô vải ướt
Related search result for "ressuyer"
Comments and discussion on the word "ressuyer"