Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
recauser
Jump to user comments
nội động từ
  • nói chuyện lại, bàn lại
    • Nous recauserons de cette affaire
      chúng ta sẽ bàn lại chuyện này
Related search result for "recauser"
Comments and discussion on the word "recauser"