Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rassurer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm yên lòng, làm yên tâm
    • Ce que vous me dites là me rassure
      điều anh vừa nói với tôi làm yên lòng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) củng cố (uy tín...)
Related search result for "rassurer"
Comments and discussion on the word "rassurer"