Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
raseur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thợ cạo lông (da để thuộc)
  • thợ xén tuyết (dạ, nhung...)
  • (thân mật) người nói nghe chán tai
Related search result for "raseur"
Comments and discussion on the word "raseur"