Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ragréer
Jump to user comments
ngoại động từ (xây dựng)
  • làm công việc hoàn thành (sau khi xây xong)
  • sửa sang lại
    • Ragréer un vieux mur
      sửa sang lại bức tường cũ
Related search result for "ragréer"
Comments and discussion on the word "ragréer"