Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rasoir
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • dao cạo
    • couper comme un rasoir
      sắc lắm
    • rasoir de sûreté
      dao bào
tính từ (không đổi)
  • (thông tục) chán quá
    • Un film rasoir
      một phim chán quá
Related words
Related search result for "rasoir"
Comments and discussion on the word "rasoir"