Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
respect
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự kính trọng
    • Témoigner du respect à quelqu'un
      kính trọng ai
  • sự tôn trọng
    • Respect de la loi
      sự tôn trọng pháp luật
  • (số nhiều) lòng tôn kính
    • Présenter ses respects à quelqu'un
      tỏ bày lòng tôn kính đối với ai; kính chào ai
    • respect de soi-même
      sự tự trọng
    • respect filial
      lòng hiếu thảo
    • respect humain
      sự e sợ dư luận
    • sauf votre respect; sauf le respect que je vous dois
      xin ông thứ lỗi cho lời này
    • tenir en respect
      bắt (ai) phải e sợ (bằng cách dùng vũ lực, giơ vũ khí ra...)
Related search result for "respect"
Comments and discussion on the word "respect"