Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
respect
/ris'pekt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tôn trọng, sự kính trọng
    • to have respect for somebody
      tôn trọng người nào
  • (số nhiều) lời kính thăm
    • give my respects to your uncle
      cho tôi gửi lời kính thăm chú anh
    • to go to pay one's respects to
      đến chào (ai)
  • sự lưu tâm, sự chú ý
    • to do something without respect to the consequences
      làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả
  • mối quan hệ, mối liên quan
    • with respect to; in respect of
      về, đối với (vấn đề gì, ai...)
  • điểm; phương diện
    • in every respect; in all respects
      mọi phương diện
ngoại động từ
  • tôn trọng, kính trọng
    • to be respected by all
      được mọi người kính trọng
    • to respect the law
      tôn trọng luật pháp
    • to respect oneself
      sự trọng
  • lưu tâm, chú ý
Related search result for "respect"
Comments and discussion on the word "respect"