Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
respectif
Jump to user comments
tính từ
  • riêng của mỗi người, riêng của một vật; tương ứng
    • Les droits respectifs des héritiers
      quyền lợi riêng của mỗi người thừa kế
Comments and discussion on the word "respectif"