Jump to user comments
tính từ
- xa, xa xôi, xa xăm
- to be remote from the road
ở cách xa đường cái
- remote causes
nguyên nhân xa xôi
- remote kinsman
người bà con xa
- remote control
(kỹ thuật) sự điều khiển từ xa
- the remote past
quá khứ xa xưa
- in the remote future
trong tương lai xa xôi
- xa cách, cách biệt (thái độ...)
- hẻo lánh
- a remote village in the North West
một vùng hẻo lánh trên vùng tây bắc
- tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng
- to have not a remote conception of...
chỉ có một khái niệm mơ hồ vè...
- a remote resemblance
sự hơi giống nhau