Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
remoteness
/ri'moutnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự xa xôi
  • sự xa cách, sự cách biệt
  • mức độ xa (quan hệ họ hàng)
  • sự thoang thoáng, sự hơi (giống nhau...)
Comments and discussion on the word "remoteness"