Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rammer
/'ræmə/
Jump to user comments
danh từ
  • cái đầm nện (đất...)
  • búa đóng cọc
  • que nhồi thuốc (súng hoả mai)
  • cái thông nòng (súng)
Related search result for "rammer"
Comments and discussion on the word "rammer"