Jump to user comments
danh từ
- người tuỳ phái (ở ngân hàng)
- đường rânh (để đẩy giường, ngăn kéo...)
- dây cáp kéo đồ vật nặng (ở ròng rọc)
- người phá vỡ vòng vây ((cũng) blockade runner)
- (kỹ thuật) con lăn, con lăn di động
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân đầu máy xe lửa
- (từ cổ,nghĩa cổ) cảnh sát, công an ((cũng) Bow-street runner)