Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rameux
Jump to user comments
tính từ
  • (có) nhiều nhánh
    • Plante fort rameuse
      cây rất nhiều nhánh
    • Un vieux cerf au bois rameux
      một con hươu già có gạc nhiều nhánh
Related search result for "rameux"
Comments and discussion on the word "rameux"