French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (số nhiều) cành lá in (trên vải)
- étoffe à ramages
vải có in cành lá
- (nghĩa bóng) tiếng líu lo
- Le ramage des enfants
tiếng líu lo của tẻ em
- Un ramage inintelligible
một tiếng líu lo khó hiểu
- (từ cũ, nghĩa cũ) cành lá
- (kỹ thuật) sự căng vải phơi