Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ramassage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự nhặt
    • Ramassage des fruits tombés
      sự nhặt quả rụng
  • sự thu lại; sự thu nhập
    • ramassage scolaire
      tổ chức chở học sinh đi học
Related search result for "ramassage"
Comments and discussion on the word "ramassage"