Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
remous
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • xoáy nước
  • (nghĩa bóng) sự đi lại lộn xộn
    • Remous de la foule
      sự đi lại lộn xộn của đám đông
  • (nghĩa rộng) sự lộn xộn, sự rối ren
    • Les remous sociaux
      những sự rối ren trong xã hội
Related search result for "remous"
Comments and discussion on the word "remous"