Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rủi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Rủi ro. 1. d. Điều không lành ngẫu nhiên xảy đến : Gặp rủi. 2. t. Không may : Phận rủi ; Rủi gặp tai nạn.
Related search result for "rủi"
Comments and discussion on the word "rủi"