Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for rợ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
ba trợn
bang trợ
bảo trợ
cứu trợ
Chích Trợ (Núi)
ghê rợn
hỗ trợ
man rợ
mọi rợ
nội trợ
phù trợ
rùng rợn
rời rợi
rờn rợn
rợ
rợ Thát
rợm
rợn
rợn gió
rợn rợn
rợp
rợp bóng
tán trợ
tráo trợn
trắng trợn
trắng trợt
trờn trợn
trợ động từ
trợ bút
trợ cấp
trợ chiến
trợ giáo
trợ lực
trợ lý
trợ tá
trợ từ
trợ thì
trợ thời
trợ thủ
trợn
trợn trạo
trợn trừng
trợt
trợt lớt
tư trợ
tương trợ
viện trợ
yểm trợ