Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trắng trợt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói một món ăn sau khi chế biến vẫn giữ màu sắc cũ, không đậm đà, trông không có vẻ ngon: Đậu phụ chưa rán đã khô, trông trắng trợt.
Related search result for "trắng trợt"
Comments and discussion on the word "trắng trợt"