Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trắng trợn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Ngang ngược, thô bạo và quá sỗ sàng: cướp giật trắng trợn giữa ban ngày vu cáo trắng trợn.
Related search result for "trắng trợn"
Comments and discussion on the word "trắng trợn"