Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rưởi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Từ đặt sau một đơn vị hàng trăm, hàng nghìn, hàng vạn, hàng triệu, hàng tỉ, để chỉ một nửa của mỗi số ấy: Một trăm rưởi; Một triệu rưởi...
Related search result for "rưởi"
Comments and discussion on the word "rưởi"