French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
đại từ
- cái gì, điều gì
- A quoi pensez -vous?
anh nghĩ đến điều gì thế
- gì, ra sao
- Quoi de plus facile?
còn gì dễ hơn?
- Je ne sais quoi dire
tôi không biết nói ra sao
- cái mà, điều mà
- C'est à quoi je réfléchissais
đó là điều mà tôi đã từng nghĩ đến
- Avoir de quoi vivre
có cái để mà sống
- Il a de quoi
(thân mật) nó có của
- Il n'y a pas de quoi
không có gì ạ, không dám
- Quoi qu'il arrive
dù có thế nào đi nữa
- Quoi qu'il en soit
dù sao
- Quoi que ce soit
bất cứ gì
- Il n'a pu dire quoi que ce soit
nó không nói được bất cứ điều gì
thán từ
- sao!
- Quoi! vous partez?
sao! anh đi ư?