Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
qui
Jump to user comments
đại từ
  • (chỉ người, vật nói trước, thường không dịch)
    • La rue qui traverse la ville est très animée
      con đường xuyên qua thành phố rất là náo nhiệt
    • Je fais ce qui me plaît
      tôi làm cái tôi thích
  • người nào, ai
    • J'aime qui m'aime
      tôi yêu người nào yêu tôi
    • Qui est-ce qui vient?
      ai đến thế
    • N'importe qui
      bất cứ ai
    • Qui est là?
      ai ở đấy?
    • qu'est ce qui?
      cái gì?
    • qui que
      dù là ai
    • Qui que vous soyez
      dù anh là ai
Related search result for "qui"
Comments and discussion on the word "qui"