Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
iroquois
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) người I-rô-qua (thổ dân Bắc Mỹ)
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng I-rô-qua
Comments and discussion on the word "iroquois"