Jump to user comments
tính từ
- có vẻ cổ cổ là lạ; nhìn hay hay là lạ
- a quaint old village
một làng cổ trông là lạ
- a quaint dress
một cái áo nhìn hay hay là lạ
- quaint customs
phong tục lạ
- kỳ quặc
- quaint methods
phương pháp kỳ quặc
- (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp
- my quaint Ariel
nàng A-ri-en xinh đẹp của tôi (Sếch-xpia)