Characters remaining: 500/500
Translation

acquaint

/ə'kweint/
Academic
Friendly

Từ "acquaint" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa chính "làm quen" hoặc "làm cho ai đó quen biết với điều đó". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hơn khi bạn muốn nói về việc thông báo hoặc giới thiệu thông tin cho ai đó.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. To acquaint oneself with something: Làm quen với cái đó.

    • dụ: "I need to acquaint myself with the new software before the presentation." (Tôi cần làm quen với phần mềm mới trước buổi thuyết trình.)
  2. To be acquainted with somebody: Quen biết ai đó.

    • dụ: "I am acquainted with the manager of the company." (Tôi quen biết với giám đốc của công ty.)
  3. To get (become) acquainted with: Trở thành quen thuộc với ai đó hoặc cái đó.

    • dụ: "She quickly became acquainted with her new colleagues." ( ấy nhanh chóng trở nên quen thuộc với các đồng nghiệp mới của mình.)
  4. To acquaint somebody with a piece of news: Báo cho ai biết một tin đó.

    • dụ: "He acquainted me with the latest developments in the project." (Anh ấy đã báo cho tôi biết về những diễn biến mới nhất trong dự án.)
  5. To acquaint somebody with a fact: Cho ai biết một sự việc .

    • dụ: "The teacher acquainted the students with the rules of the game." (Giáo viên đã cho các học sinh biết về quy tắc của trò chơi.)
Biến thể từ gần giống:
  • Acquaintance (danh từ): Người quen biết, sự quen biết.

    • dụ: "We were just acquaintances before we became friends." (Chúng tôi chỉ người quen biết trước khi trở thành bạn bè.)
  • Acquainted (tính từ): Quen biết, đã được thông báo.

    • dụ: "I am already acquainted with the situation." (Tôi đã quen thuộc với tình huống rồi.)
Từ đồng nghĩa:
  • Familiarize: Làm quen, khiến ai đó quen thuộc với cái .
    • dụ: "I will familiarize you with the new regulations." (Tôi sẽ giúp bạn làm quen với các quy định mới.)
Cụm động từ (Phrasal verbs) liên quan:
  • Get to know: Làm quen với ai đó hoặc điều đó.
    • dụ: "I want to get to know the city better." (Tôi muốn làm quen với thành phố này tốt hơn.)
Idioms:
  • In the know: Thông thạo, biết thông tin.
    • dụ: "He is always in the know about the latest trends." (Anh ấy luôn biết thông tin mới nhất về các xu hướng.)
ngoại động từ
  1. làm quen
    • to acquaint oneself with something
      làm quen với cái
    • to be acquainted with somebody
      quen biết ai
    • to get (become) acquainted with
      trở thành quen thuộc với
  2. báo, cho biết, cho hay
    • to acquaint somebody with a piece of news
      báo cho ai biết một tin
    • to acquaint somebody with a fact
      cho ai biết một sự việc

Comments and discussion on the word "acquaint"