Jump to user comments
ngoại động từ
- làm quen
- to acquaint oneself with something
làm quen với cái gì
- to be acquainted with somebody
quen biết ai
- to get (become) acquainted with
trở thành quen thuộc với
- báo, cho biết, cho hay
- to acquaint somebody with a piece of news
báo cho ai biết một tin gì
- to acquaint somebody with a fact
cho ai biết một sự việc gì