Từ "acquaint" trong tiếng Anh là một động từ, có nghĩa chính là "làm quen" hoặc "làm cho ai đó quen biết với điều gì đó". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hơn khi bạn muốn nói về việc thông báo hoặc giới thiệu thông tin cho ai đó.
To acquaint oneself with something: Làm quen với cái gì đó.
To be acquainted with somebody: Quen biết ai đó.
To get (become) acquainted with: Trở thành quen thuộc với ai đó hoặc cái gì đó.
To acquaint somebody with a piece of news: Báo cho ai biết một tin gì đó.
To acquaint somebody with a fact: Cho ai biết một sự việc gì.
Acquaintance (danh từ): Người quen biết, sự quen biết.
Acquainted (tính từ): Quen biết, đã được thông báo.