English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ, số nhiều quanta
- phần, mức, ngạch; lượng, định lượng
- to fix the quantum of damages
định mức thường thiệt hại
- to have one's quantum of
đã được dự phần, đã được hưởng phần
- (vật lý) lượng tử
- light quantum
lượng tử ánh sáng
- energy quantum
lượng tử năng lượng
- (định ngữ) (vật lý) (thuộc) lượng tử
- quantum theory
thuyết lượng tử
- quantum effect
hiệu ứng lượng tử