Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pussy
/'pʌsi/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) có mủ
  • giống mủ, như mủ
danh từ
  • khuấy nhoong (cũng) pussy cat)
  • luây nhuyền pussy
  • (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)
Related words
Related search result for "pussy"
Comments and discussion on the word "pussy"