Jump to user comments
danh từ
- quyền đi trước, quyền ưu tiên
- to give the pas
nhường đi trước, nhường bước; nhường quyền ưu tiên
- to take the pas
được đi trước; được quyền ưu tiên
- bước nhảy, bước khiêu vũ
- pas seul
bước vũ ba lê một người biểu diễn
- pas de deux
bước vũ ba lê hai người biểu diễn