Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
compass flower
Jump to user comments
Noun
  • bất cứ loài cây nào có lá được sắp xếp theo trục, có các điểm chính theo đường vòng.
Related search result for "compass flower"
Comments and discussion on the word "compass flower"