Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
puss
/pus/
Jump to user comments
danh từ
  • con mèo
  • (săn bắn) con thỏ; con hổ
  • (thông tục) cô gái, con bé
    • a sly puss
      con ranh con
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mặt
  • cái mồm, cái mõm
Related words
Related search result for "puss"
Comments and discussion on the word "puss"