Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pulmonaire
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) phổi
    • Tuberculose pulmonaire
      lao phổi
danh từ
  • người mắc bệnh phổi
danh từ giống cái
  • (thực vật học) cỏ phổi
Related search result for "pulmonaire"
Comments and discussion on the word "pulmonaire"