Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
prude
Jump to user comments
tính từ
  • (nghĩa xấu) ra vẻ đoan trang
    • Femme prude
      người phụ nữ ra vẻ đoan trang
danh từ giống cái
  • (nghĩa xấu) người phụ nữ ra vẻ đoan trang
Related words
Related search result for "prude"
Comments and discussion on the word "prude"