Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
partie
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem parti
danh từ giống cái
  • phần, bộ phận
    • Les parties du corps
      các bộ phận của cơ thể
  • chuyên môn, ngành
    • Être très fort dans sa partie
      rất giỏi trong chuyên môn của mình
  • cuộc (chơi, đấu)
    • Partie de chasse
      cuộc đi săn
    • La partie n'est pas égale
      cuộc đấu không cân sức
    • Abandonner la partie
      bỏ cuộc
  • (thể dục thể thao; (đánh bài), (đánh cờ)) ván, hội; hiệp
  • bên
    • Les parties en litige
      các bên tranh chấp
  • (âm nhạc) bè
  • (số nhiều, (thông tục)) cơ quan sinh dục
    • avoir affaire à forte partie
      gặp một đối thủ mạnh
    • en partie
      một phần
    • faire partie de
      ở trong số những; thuộc về
    • faire partie nulle
      hòa, không được không thua
    • gagner la partie
      được
    • partie d'honneur
      ván quyết định, hiệp quyết định
    • partie fine
      xem fin
    • parties du discours
      xem discours
    • parties honteuses
      xem honteux
    • parties naturelles
      xem naturel
    • parties nobles
      xem noble
    • perdre la partie
      thua
    • prendre à partie
      buộc tội, đổ trách nhiệm cho
Related words
Related search result for "partie"
Comments and discussion on the word "partie"