Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contrepartie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (kế toán) bản đối chiếu
  • cái bù vào (cho cân), cái thế vào
  • ý kiến trái lại; tình cảm trái lại
    • en contrepartie
      để bù vào (cho cân), để thế vào
Related search result for "contrepartie"
Comments and discussion on the word "contrepartie"