Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
période
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • kỳ, thời kỳ
    • Périodes de l'histoire
      thời kỳ lịch sử
    • Période d'invasion
      (y học) thời kỳ xâm nhập
    • Période lunaire
      chu kỳ mặt trăng
    • Période d'un pendule
      chu kỳ con lắc
  • (văn học) câu nhiều đoạn
  • (âm nhạc) đoạn câu
  • (số nhiều) kỳ kinh nguyệt (cũng) périodes menstruelles
danh từ giống đực
  • (Au plus haut période au dernier période) (văn học) đến cực độ, đến tột độ
    • Au plus haut période de grandeur
      đến cực độ vinh hiển
Related search result for "période"
Comments and discussion on the word "période"