Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
thời kì
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • époque ; période.
    • Các thời kì lịch sử
      les période de l'histoire
    • Thời kì ra hoa
      (thực vật học) : époque de la floraison.
Related search result for "thời kì"
Comments and discussion on the word "thời kì"