Jump to user comments
danh từ giống cái
- tỷ lệ
- échelle de proportion
thang tỷ lệ
- proportion inverse
tỷ lệ nghịch
- (số nhiều) quy mô, kích thước
- Ouvrage de grandes proportions
công trình quy mô lớn
- (số nhiều) phạm vi
- Le désastre prit des proportions considérables
tai họa có phạm vi rộng lớn
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự cân xứng, sự cân đối
- La proportion des parties
sự cân xứng giữa các bộ phận
- à proportion
theo cùng tỷ lệ
- à proportion de
tỷ lệ với
- à proportion que
tùy mức mà
- toute proportion gardée; toues proportions garedées
xem garder