Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
proportionner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giữ tỷ lệ thích đáng, giữ cân xứng
    • Proportionner ses dépenses à son revenu
      giữ cân xứng mức chi và thu
Related search result for "proportionner"
Comments and discussion on the word "proportionner"