Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
proportion
/proportion/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cân xứng, sự cân đối
    • in proportion to
      cân xứng với
    • out of proportion to
      không cân xứng với
  • tỷ lệ
    • the proportion of three to one
      tỷ lệ ba một
  • (toán học) tỷ lệ thức
  • (toán học) quy tắc tam xuất
  • phần
    • a large proportion of the earth's surface
      một phần lớn bề mặt trái đất
  • (số nhiều) kích thước, tầm vóc
    • a building of magnificent proportions
      toà nhà bề thế
    • an athlete of magnificent proportions
      vận động viên tầm vóc lực lưỡng
ngoại động từ
  • làm cân xứng, làm cân đối
    • to proportion one's expenses to one's income
      làm cho số tiền chi tiêu cân đối với số tiền thu nhập
  • chia thành phần
Related words
Related search result for "proportion"
Comments and discussion on the word "proportion"