Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
property
/property/
Jump to user comments
danh từ
  • quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu
    • a man of property
      người có nhiều của, người giàu có
  • đặc tính, tính chất
    • the chemical properties of iron
      những tính chất hoá học của sắt
  • đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...)
  • (định ngữ) (thuộc) quyền sở hữu, (thuộc) tài sản
    • property tax
      thuế (đánh vào) tài sản
Related words
Related search result for "property"
Comments and discussion on the word "property"