Jump to user comments
ngoại động từ
- tuyên bố
- to pronounce a patient out of danger
tuyên bố bệnh nhân thoát khỏi hiểm nghèo
- to pronounce a death sentence
tuyên án tử hình
- to pronounce a curse
nguyền rủa
- phát âm, đọc
- to pronounce a word
phát âm một từ, đọc một từ
nội động từ
- tỏ ý, tuyên bố
- to pronounce on a proposal
tỏ ý về một đề nghị
- to pronounce foor (in favour of) a proposal
tỏ ý ủng hộ một đề nghị
- to pronounce against a proposal
tỏ ý chống lại một đề nghị