/empty/" />
VDict - Definition of
/empty/
Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
/empty/
">
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
ngoang ngoảng
dốc ống
rỗng
rỗng tuếch
rỗng không
hạng
suông tình
bài vở
không
bậc
dốc
giai cấp
nhất đẳng
lưu ban
lớp
giao binh
bách
bét
suông
trống trải
dốc túi
hư không
nam kha
nói trống không
trống không
lép xẹp
hư trương
hư văn
để không
quạnh
trống
đễnh đoãng
thành phần
đẳng
thượng đẳng
dạy kê
binh nhất
hạng ưu
bàng thính
phụ đạo
hạng bình
thượng hạng
phìa tạo
rặn
bạn học
bơ
hạ cấp
hồng sắc
quạt mo
cấp bậc
con mọn
chủ nô
hảo hạng
chỗ
bênh vực
ồn ào
áp chế
phở
đông đủ
cao cấp
more...