Jump to user comments
danh từ
- người am hiểu, người sành sỏi
- a judge of art
người am hiểu nghệ thuật
ngoại động từ
- xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...)
- xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá
- do not judge people by appearance
đừng xét người theo bề ngoài
- xét thấy, cho rằng, thấy rằng
- if you judge it to be necessary
nếu anh xét thấy cái đó là cần thiết
- (từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích
nội động từ
- làm người phân xử, làm trọng tài